Vì sao cần xác định kích thước của các tấm panel cách nhiệt?
Trong xây dựng, việc lựa chọn đúng kích thước tấm panel đóng vai trò cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, chi phí và tiến độ thi công. Mỗi loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch hay văn phòng lắp ghép đều có những yêu cầu kỹ thuật riêng, vì vậy việc xác định chính xác chiều dài, chiều rộng và độ dày panel là điều không thể bỏ qua.

Việc lựa chọn đúng kích thước tấm panel giúp tối ưu cách nhiệt, giảm chi phí và đảm bảo tiến độ thi công
Trước hết, kích thước phù hợp giúp tối ưu hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Tấm panel có độ dày và tỷ lệ chuẩn sẽ hạn chế tối đa khe hở, giảm thất thoát nhiệt, giữ không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Bên cạnh đó, việc chọn đúng quy cách còn giúp tiết kiệm chi phí vật liệu, bởi số lượng mối nối ít hơn, hạn chế lãng phí trong quá trình cắt ghép.
Ngoài ra, kích thước chuẩn còn đảm bảo độ bền kết cấu và tính thẩm mỹ của công trình. Các tấm panel đồng bộ, ít mạch nối sẽ tạo bề mặt gọn gàng, chắc chắn và bền đẹp theo thời gian. Chính vì vậy, xác định kích thước panel cách nhiệt ngay từ đầu là bước quan trọng để mang lại hiệu quả tối ưu cho mọi dự án xây dựng.
Panel cách nhiệt gồm mấy loại? Cấu tạo của tấm panel cách nhiệt
Hiện nay, panel cách nhiệt được sản xuất với nhiều dòng khác nhau để phù hợp từng nhu cầu sử dụng. Phổ biến nhất gồm 4 loại: Panel EPS, Panel PU/PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool. Mỗi loại có đặc tính riêng, từ đó người dùng có thể lựa chọn loại panel tối ưu cho nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch hay công trình dân dụng.
Các loại panel cách nhiệt hiện nay đều được sản xuất theo nguyên lý chung gồm 3 lớp liên kết bền chặt: tôn – lõi cách nhiệt – tôn. Thiết kế này giúp sản phẩm vừa có khả năng bảo vệ, vừa phát huy tối đa hiệu quả cách âm, cách nhiệt và chống cháy, cụ thể như sau:

Cấu tạo tấm panel với hai lớp tôn và lõi cách nhiệt giúp tăng độ bền và khả năng chống nóng.
Lớp tôn bề mặt
Hai mặt ngoài của tấm panel thường sử dụng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm sơn tĩnh điện, có khả năng chống oxy hóa, hạn chế ăn mòn và tăng độ bền cho công trình. Trong một số dự án yêu cầu cao, lớp tôn này có thể thay bằng inox. Bề mặt tôn đa dạng về thiết kế: phẳng, cán gân tăng cứng hoặc phủ màu theo nhu cầu thẩm mỹ.
Lớp lõi cách nhiệt
Đây là thành phần quyết định công năng chính của panel, được tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau:
- Xốp EPS: nhẹ, giá thành rẻ, cách nhiệt và cách âm ổn định. Có loại EPS hạt đen chống cháy lan.
- Xốp PU: cấu trúc ô kín, khả năng giữ nhiệt cao, trọng lượng nhẹ.
- Bông Rockwool: sợi bông khoáng màu nâu nhạt, nổi bật với tính năng chống cháy, cách âm vượt trội.
- Bông Glasswool: dạng sợi thủy tinh vàng chanh, hiệu quả cách nhiệt tốt, thường dùng cho phòng sạch.
Keo liên kết chuyên dụng
Hai lớp tôn và lõi cách nhiệt được gắn chặt bằng lớp keo chuyên dụng, giúp panel chắc chắn, không bong tách trong quá trình sử dụng và đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
5 Thông số và kích thước quan trọng của tấm Panel cách nhiệt
Kích thước của tấm panel cách nhiệt không cố định mà sẽ thay đổi tùy theo từng loại sản phẩm và yêu cầu công trình. Tuy nhiên, có một số thông số kỹ thuật phổ biến mà người dùng cần nắm rõ trước khi thi công:

5 thông số kích thước tiêu chuẩn các loại tấm panel cách nhiệt hiện nay
1. Độ dày tấm (cm): Khoảng cách từ lớp tôn trên đến lớp tôn dưới, quyết định khả năng cách âm – cách nhiệt – chống cháy của panel.
2. Độ dày tôn (mm): Độ dày mỗi lớp tôn bề mặt, có thể đồng nhất hoặc khác nhau theo nhu cầu.
3. Chiều dài tấm (m): Sản xuất theo thực tế công trình (cắt theo yêu cầu khách hàng) để hạn chế mối nối. Thông thường từ 2,7m – 5m, có thể đặt theo tối đa 18.000 m.
4. Khổ rộng tấm (m): Gồm 2 dạng:
- Khổ sản phẩm: Tổng chiều rộng bao gồm cả ngàm liên kết.
- Khổ hiệu dụng: Phần chiều rộng thực tế sau khi lắp ghép.
5.Tỷ trọng (kg/m3): Là mật độ của lớp lõi (EPS, PU, Rockwool, Glasswool…), ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng, độ bền và khả năng chịu tải của panel.
Mỗi dòng panel EPS, PU, PIR hay Rockwool sẽ có bộ thông số riêng phù hợp với từng ứng dụng: kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng hay công trình dân dụng. Việc nắm chắc kích thước và thông số kỹ thuật giúp chủ đầu tư chọn đúng sản phẩm – tối ưu chi phí – đảm bảo độ bền công trình.
Các loại tấm panel cách nhiệt và kích thước tiêu chuẩn phổ biến
4 loại tấm panel cách nhiệt phổ biến hiện nay

4 loại tấm panel cách nhiệt phổ biến trên thị trường hiện nay
- Tấm Panel EPS: Đây là dòng panel có trọng lượng nhẹ, giá thành rẻ và dễ dàng thi công. Nhờ đặc tính này, panel EPS thường được sử dụng cho nhà xưởng, kho chứa, công trình tạm hoặc những dự án cần hoàn thiện trong thời gian ngắn.
- Tấm Panel PU: Nổi bật với khả năng cách nhiệt – cách âm tốt cùng độ bền cao, panel PU còn có tính kháng ẩm tốt. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các công trình đòi hỏi môi trường ổn định như phòng sạch, kho lạnh và nhà máy chế biến thực phẩm.
- Tấm Panel Rockwool: Ưu điểm lớn nhất của panel Rockwool chính là khả năng chống cháy cực tốt và cách âm hiệu quả. Vì vậy, loại panel này thường được lựa chọn cho những công trình yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, chẳng hạn như nhà máy, xưởng sản xuất quy mô lớn.
- Tấm Panel Glasswool: Với đặc tính cân bằng giữa cách nhiệt, cách âm và chống cháy, panel Glasswool được ứng dụng nhiều trong các phòng kỹ thuật, trạm biến áp hay các khu vực có độ ồn cao. Đây là giải pháp giúp công trình duy trì sự ổn định về nhiệt độ và hạn chế tiếng ồn.
Tổng hợp kích thước tấm panel theo từng phân loại
1. Kích thước tấm panel vách trong
| Loại panel |
Chiều rộng (mm) |
Chiều dài (mm) |
Độ dày lõi (mm) |
Độ dày tôn (mm) |
Tỷ trọng
(kg/m3) |
Ghi chú |
| Panel EPS |
1.000 |
2.000 – 18.000 |
50, 75, 100, 125, 150, 200 |
0.3 – 0.8 |
8 ~25 (kg/m3) |
Nhẹ, giá tốt, thi công nhanh |
| Panel PU |
1065 |
2.000 – 18.000 |
50, 75, 100, 125, 150, 200 |
0.4 – 0.8 |
38~40 ± 3 kg/m³ |
Cách nhiệt cao, phòng sạch |
| Panel Bông thủy tinh (Glasswool) |
1.065 |
2.000 – 18.000 |
50, 75, 100, 125, 150, 200 |
0.4 – 0.8 |
40~64 kg/m³ |
Cách âm tốt, chống cháy tốt |
| Panel Bông khoáng (Rockwool) |
1065 |
2.000 – 18.000 |
50, 75, 100, 125, 150, 200 |
0.4 – 0.8 |
60~120 kg/m³ |
Chống cháy vượt trội |
2. Kích thước Panel vách ngoài
| Loại panel |
Chiều rộng hữu dụng (mm) |
Chiều dài (mm) |
Độ dày phổ biến (mm) |
Độ dày tôn (mm) |
Tỷ trọng (kg/m3) |
Ghi chú |
| Panel EPS |
1.000 |
2.000 – 18.000 |
50, 75, 100 |
0.4 – 0.8 |
10~25 kg/m³ |
Phổ biến cho nhà xưởng |
| Panel PU |
1.000 |
2.000 – 18.000 |
50, 75, 100 |
0.4 – 0.8 |
40 ± 3 kg/m³ |
Cách nhiệt – chống ẩm tốt |
| Panel Bông thủy tinh |
1.000 |
2.000 – 18.000 |
50, 75, 100 |
0.4 – 0.8 |
40~64 kg/m³ |
Giảm ồn hiệu quả |
| Panel Bông khoáng |
1.000 |
2.000 – 18.000 |
50, 75, 100 |
0.4 – 0.8 |
≥ 90 kg/m³ |
Yêu cầu PCCC cao |
3. Kích thước panel mái
| Loại panel |
Chiều rộng hữu dụng (mm) |
Chiều dài (mm) |
Độ dày lõi (mm) |
Độ dày tôn (mm) |
Tỷ trọng (kg/m3) |
| Panel mái EPS (5 sóng) |
1.000 |
Trong phạm vi có thể vận chuyển |
50 – 200 |
0.4 – 0.8 |
8 ~ 25 kg/m³ |
| Panel mái PU (2 sóng) |
1.000 |
Trong phạm vi có thể vận chuyển |
10,15,20,25,30,40,50,60 |
0.35 – 0.5 |
38 ± 3 kg/m³ |
| Panel mái PU (5 sóng) |
1.000 |
Trong phạm vi có thể vận chuyển |
20, 40, 50, 60 |
0.35 – 0.5 |
38 ± 3 kg/m³ |
| Panel mái PU (11 sóng) |
1.000 |
Trong phạm vi có thể vận chuyển |
10,15,20,25,30,40,50,60 |
0.35 – 0.5 |
35 ~ 38 kg/m³ |
Một số lưu ý khi đặt mua tấm panel
Để lựa chọn được tấm panel cách nhiệt phù hợp và đảm bảo hiệu quả thi công, bạn nên ghi nhớ một vài điểm quan trọng sau:
1. Xác định mục đích sử dụng:
Tùy vào công trình (nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch hay nhà ở), hãy chọn loại panel và kích thước tương ứng để tối ưu chi phí và công năng.
2. Lựa chọn độ dày panel theo yêu cầu cách nhiệt – cách âm:
Với các công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, nên ưu tiên các tấm panel có độ dày từ 75-100mm (7,5-10cm) để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và ổn định.

Những yếu tố cần cân nhắc khi chọn mua tấm panel để đảm bảo hiệu quả thi công
3. Chú ý đến độ dày tôn bề mặt đối với công trình ngoài trời.
Đối với các hạng mục thi công ngoài trời, yêu cầu khả năng chịu lực, chịu nhiệt và độ bền cao, nên lựa chọn tấm panel có độ dày tôn từ 0,4–0,5mm nhằm tăng độ cứng, hạn chế biến dạng và nâng cao tuổi thọ công trình.
4. Cân nhắc tỷ trọng panel theo kết cấu công trình.
Không nên sử dụng các tấm panel có tỷ trọng quá cao cho những công trình yêu cầu tải trọng nhẹ như cải tạo nhà cũ, thi công trần nhà hoặc các kết cấu yếu, nhằm đảm bảo an toàn và giảm áp lực cho hệ khung.
5. Xem xét yếu tố thẩm mỹ
Màu sắc, kiểu dáng bề mặt (cán gân hoặc phẳng) cần phù hợp với thiết kế tổng thể công trình.
6. Lựa chọn độ dày panel phù hợp cho kho lạnh theo nhiệt độ bảo quản:
Với kho lạnh, độ dày panel cần được tính toán theo mức nhiệt sử dụng:
- Kho đông lạnh -18°C: nên dùng panel 100 -150mm.
- Kho mát 0-5°C: phù hợp với panel 75 – 100mm.
- Kho bảo quản thông thường 10-15°C: có thể dùng panel 50 – 75mm.
Đo đạc kỹ lưỡng kích thước trước khi đặt mua.
Mỗi công trình có yêu cầu kích thước tấm panel khác nhau. Việc đo đạc chính xác chiều cao, chiều rộng và diện tích thi công sẽ giúp hạn chế tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa vật tư, đồng thời rút ngắn thời gian lắp đặt và tối ưu chi phí.
Kết luận:
Từ những phân tích trong bài viết trên, có thể thấy mỗi loại panel đều có thông số riêng, phù hợp với từng hạng mục cụ thể từ nhà ở, nhà xưởng, kho lạnh cho đến phòng sạch. Nếu bạn đang có kế hoạch xây dựng, hãy cân nhắc kỹ về độ dày, chiều dài và khổ rộng của panel để tối ưu công năng cách nhiệt – cách âm cũng như tuổi thọ sử dụng.

Panel Home – đơn vị cung cấp và thi công panel cách nhiệt chất lượng cao, kích thước chuẩn kỹ thuật
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực panel, Panel Home tự hào là đơn vị cung cấp – thi công panel cách nhiệt chất lượng cao, giá cả minh bạch, dịch vụ chuyên nghiệp. Liên hệ ngay hotline 0901149298 – 0788 365 999 hoặc truy cập website Panelhome.com.vn để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá mới nhất hôm nay!